friction proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friction proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friction proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friction proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • friction proof

    * kỹ thuật

    chịu mài mòn

    hóa học & vật liệu:

    chịu ma sát