friction feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friction feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friction feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friction feed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
friction feed
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đẩy giấy bằng trục lăn
toán & tin:
kéo giấy bằng trục lăn
Từ liên quan
- friction
- frictional
- friction key
- friction pad
- friction saw
- frictionless
- friction ball
- friction band
- friction cone
- friction disc
- friction disk
- friction drag
- friction face
- friction feed
- friction gear
- friction head
- friction heat
- friction lock
- friction loss
- friction pile
- friction reel
- friction ring
- friction stay
- friction tape
- friction wear
- friction-ball
- friction-band
- friction-cone
- friction-disk
- friction angle
- friction brake
- friction clamp
- friction drive
- friction force
- friction gouge
- friction joint
- friction match
- friction plate
- friction press
- friction proof
- friction screw
- friction slope
- friction sound
- friction stock
- friction value
- friction wheel
- friction winch
- friction-brake
- friction-drive
- friction-proof