frictional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frictional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional.
Từ điển Anh Việt
frictional
/'frikʃənl/
* tính từ
(kỹ thuật) mài xát, ma xát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frictional
* kỹ thuật
ma sát
toán & tin:
điện cọ sát
xây dựng:
điện cọ xát
ô tô:
do ma sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frictional
pertaining to or worked or produced by friction
frictional electricity
frictional heat
frictional gearing
Từ liên quan
- frictional
- frictional flow
- frictional heat
- frictional lose
- frictional loss
- frictional soil
- frictional force
- frictional clutch
- frictional torque
- frictional machine
- frictional strength
- frictional resistance
- frictional electricity
- frictional unemployment
- frictional loss of head (along pipe)
- frictional and structural unemployment