frictional soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frictional soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frictional soil
* kỹ thuật
đất tơi
xây dựng:
đất kém dính kết
Từ liên quan
- frictional
- frictional flow
- frictional heat
- frictional lose
- frictional loss
- frictional soil
- frictional force
- frictional clutch
- frictional torque
- frictional machine
- frictional strength
- frictional resistance
- frictional electricity
- frictional unemployment
- frictional loss of head (along pipe)
- frictional and structural unemployment