frictional resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frictional resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frictional resistance

    * kỹ thuật

    độ bền ma sát

    lực cản do ma sát

    lực ma sát

    xây dựng:

    khả năng chống ma sát

    sức chống ma sát

    vật lý:

    lực cản ma sát

    điện lạnh:

    trở kháng ma sát