frictional heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frictional heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frictional heat

    * kỹ thuật

    nhiệt do ma sát

    vật lý:

    nhiệt (do) ma sát