frictional heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frictional heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frictional heat
* kỹ thuật
nhiệt do ma sát
vật lý:
nhiệt (do) ma sát
Từ liên quan
- frictional
- frictional flow
- frictional heat
- frictional lose
- frictional loss
- frictional soil
- frictional force
- frictional clutch
- frictional torque
- frictional machine
- frictional strength
- frictional resistance
- frictional electricity
- frictional unemployment
- frictional loss of head (along pipe)
- frictional and structural unemployment