frictional electricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frictional electricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional electricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional electricity.
Từ điển Anh Việt
frictional electricity
(Tech) điện ma sát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frictional electricity
* kỹ thuật
điện:
điện ma sát
điện lạnh:
hiện tượng điện ma sát
tính điện ma sát
Từ liên quan
- frictional
- frictional flow
- frictional heat
- frictional lose
- frictional loss
- frictional soil
- frictional force
- frictional clutch
- frictional torque
- frictional machine
- frictional strength
- frictional resistance
- frictional electricity
- frictional unemployment
- frictional loss of head (along pipe)
- frictional and structural unemployment