frictional electricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frictional electricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional electricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional electricity.

Từ điển Anh Việt

  • frictional electricity

    (Tech) điện ma sát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frictional electricity

    * kỹ thuật

    điện:

    điện ma sát

    điện lạnh:

    hiện tượng điện ma sát

    tính điện ma sát