frictional and structural unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frictional and structural unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictional and structural unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictional and structural unemployment.
Từ điển Anh Việt
Frictional and structural unemployment
(Econ) Thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề.
Từ liên quan
- frictional
- frictional flow
- frictional heat
- frictional lose
- frictional loss
- frictional soil
- frictional force
- frictional clutch
- frictional torque
- frictional machine
- frictional strength
- frictional resistance
- frictional electricity
- frictional unemployment
- frictional loss of head (along pipe)
- frictional and structural unemployment