friction loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friction loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friction loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friction loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • friction loss

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mất mát do ma sát

    cơ khí & công trình:

    tổn thất do ma sát

    hóa học & vật liệu:

    tổn thất ma sát