fracture testing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fracture testing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fracture testing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fracture testing machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fracture testing machine
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy thử đứt
Từ liên quan
- fracture
- fractured
- fracture cone
- fracture line
- fracture load
- fracture test
- fracture zone
- fracture plane
- fractured zone
- fracture energy
- fracture mirror
- fracture origin
- fractured chalk
- fracture pattern
- fracture behavior
- fracture gradient
- fracture porosity
- fracture strength
- fractured surface
- fracture criterion
- fracture mechanics
- fracture mechanism
- fracture toughness
- fracture propagation
- fracture mechanics test
- fracture testing machine
- fracture toughness factor
- fracture with displace fracture
- fracture without displacement fracture