fracture criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fracture criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fracture criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fracture criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fracture criterion

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tiêu chuẩn gãy

    tiêu chuẩn nứt