floc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floc
Similar:
floccule: a small loosely aggregated mass of flocculent material suspended in or precipitated from a liquid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- floc
- flock
- flocci
- flocky
- floccus
- floccose
- floccule
- flocculus
- flock-bed
- flocculate
- flocculent
- flocculose
- flocculous
- flocculator
- flocculence
- flock point
- flock-paper
- flocculation
- flock-master
- floccillation
- flock spraying
- flocular process
- flocculation tank
- flocculation test
- flocculated sludge
- flocculating agent
- flocculation basin
- flocculation point
- floccose chanterelle
- floc point temperature
- flock point temperature