floc point temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floc point temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floc point temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floc point temperature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floc point temperature
* kỹ thuật
nhiệt độ điểm đục
Từ liên quan
- floc
- flock
- flocci
- flocky
- floccus
- floccose
- floccule
- flocculus
- flock-bed
- flocculate
- flocculent
- flocculose
- flocculous
- flocculator
- flocculence
- flock point
- flock-paper
- flocculation
- flock-master
- floccillation
- flock spraying
- flocular process
- flocculation tank
- flocculation test
- flocculated sludge
- flocculating agent
- flocculation basin
- flocculation point
- floccose chanterelle
- floc point temperature
- flock point temperature