floccule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floccule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floccule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floccule.

Từ điển Anh Việt

  • floccule

    /floccule/

    * danh từ

    bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floccule

    a small loosely aggregated mass of flocculent material suspended in or precipitated from a liquid

    Synonyms: floc