flocculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flocculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flocculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flocculation.
Từ điển Anh Việt
flocculation
/flocculation/
* danh từ
sự kết bông, sự lên bông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flocculation
* kỹ thuật
keo tụ
hóa học & vật liệu:
kết bông
xây dựng:
sự keo tụ
điện lạnh:
sự kết bông
y học:
sự lên bông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flocculation
the process of flocculating; forming woolly cloudlike aggregations