flan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flan.
Từ điển Anh Việt
flan
/flæn/
* danh từ
bánh flăng (phết mứt...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flan
* kinh tế
bánh ngọt hoa quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flan
open pastry filled with fruit or custard
Từ liên quan
- flan
- flank
- flange
- flanged
- flanger
- flanker
- flannel
- flanders
- flanging
- flanning
- flange up
- flangeway
- flank bay
- flannelet
- flange hub
- flange key
- flange nut
- flange toe
- flange way
- flangeless
- flank flat
- flank line
- flank wall
- flank well
- flannelled
- flange bend
- flange bolt
- flange pipe
- flange rail
- flange root
- flange slab
- flange tile
- flange wear
- flange weld
- flanged cap
- flanged nut
- flanging-on
- flank angle
- flank error
- flank steak
- flannelbush
- flannelette
- flange angle
- flange chuck
- flange force
- flange hinge
- flange joint
- flange motor
- flange plate
- flange rivet