flanker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flanker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flanker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flanker.

Từ điển Anh Việt

  • flanker

    /'flæɳkə/

    * danh từ

    công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn

    vật nằm bên sườn

    (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flanker

    * kinh tế

    công nhân lột da con thịt

    loạt sản phẩm mới

    sản phẩm mới bán ra trong loạt sản phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flanker

    a soldier who is a member of a detachment assigned to guard the flanks of a military formation

    Similar:

    flanker back: a back stationed wide of the scrimmage line; used as a pass receiver