flank steak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flank steak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flank steak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flank steak.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flank steak
* kinh tế
miếng thịt sườn bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flank steak
a cut of beef from the flank of the animal
Từ liên quan
- flank
- flanker
- flank bay
- flank flat
- flank line
- flank wall
- flank well
- flank angle
- flank error
- flank steak
- flanker back
- flank fissure
- flank moraine
- flank eruption
- flank clearance
- flanking window
- flank form error
- flanking deposit
- flanking windowv
- flank of anticline
- flank residential bay
- flanking transmission of sound
- flanking tranmission paths (flanking paths)