flank fissure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flank fissure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flank fissure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flank fissure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flank fissure
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khe nứt sườn
Từ liên quan
- flank
- flanker
- flank bay
- flank flat
- flank line
- flank wall
- flank well
- flank angle
- flank error
- flank steak
- flanker back
- flank fissure
- flank moraine
- flank eruption
- flank clearance
- flanking window
- flank form error
- flanking deposit
- flanking windowv
- flank of anticline
- flank residential bay
- flanking transmission of sound
- flanking tranmission paths (flanking paths)