flank form error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flank form error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flank form error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flank form error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flank form error
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sai số dạng sườn
sai số hình dạng mặt sau
Từ liên quan
- flank
- flanker
- flank bay
- flank flat
- flank line
- flank wall
- flank well
- flank angle
- flank error
- flank steak
- flanker back
- flank fissure
- flank moraine
- flank eruption
- flank clearance
- flanking window
- flank form error
- flanking deposit
- flanking windowv
- flank of anticline
- flank residential bay
- flanking transmission of sound
- flanking tranmission paths (flanking paths)