fiscal walfare benefits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiscal walfare benefits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal walfare benefits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal walfare benefits.

Từ điển Anh Việt

  • Fiscal walfare benefits

    (Econ) Lợi ích phúc lợi thuế khoá.

    + Xem TAX EXPENDITURES