fiscal agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiscal agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiscal agent

    * kinh tế

    người đại diện tài chính

    tài khóa năm 2000