fiscal monopoly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiscal monopoly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal monopoly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal monopoly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiscal monopoly

    * kinh tế

    độc quyền tài chính

    độc quyền thuế