fiscal decentralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiscal decentralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal decentralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal decentralization.

Từ điển Anh Việt

  • Fiscal decentralization

    (Econ) Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách.

    + Xem FISCAL FEDERALISM.