fiscal drag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiscal drag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal drag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal drag.

Từ điển Anh Việt

  • Fiscal drag

    (Econ) Sức cản của thuế khoá.

    + Ảnh hưởng của Lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình.