fiscal drag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiscal drag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal drag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal drag.
Từ điển Anh Việt
Fiscal drag
(Econ) Sức cản của thuế khoá.
+ Ảnh hưởng của Lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình.
Từ liên quan
- fiscal
- fiscally
- fiscality
- fiscal gap
- fiscal band
- fiscal drag
- fiscal levy
- fiscal plan
- fiscal year
- fiscal agent
- fiscal stamp
- fiscal policy
- fiscal charges
- fiscal revenue
- fiscal illusion
- fiscal monopoly
- fiscal year (fy)
- fiscal federalism
- fiscal multiplier
- fiscal year (state)
- fiscal decentralization
- fiscal walfare benefits
- fiscal authorization bill
- fiscal limit on expenditure