fiscal federalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiscal federalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiscal federalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiscal federalism.
Từ điển Anh Việt
Fiscal federalism
(Econ) Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.
+ Một hệ thống thuế và chi tiêu công cộng trong đó những khi khả năng thu nhập tăng và quyền kiểm soát chi tiêu được giao cho các cấp khác nhau trong một quốc gia, từ chính phủ đến các đơn vị nhỏ nhất ở chính quyền địa phương.
Từ liên quan
- fiscal
- fiscally
- fiscality
- fiscal gap
- fiscal band
- fiscal drag
- fiscal levy
- fiscal plan
- fiscal year
- fiscal agent
- fiscal stamp
- fiscal policy
- fiscal charges
- fiscal revenue
- fiscal illusion
- fiscal monopoly
- fiscal year (fy)
- fiscal federalism
- fiscal multiplier
- fiscal year (state)
- fiscal decentralization
- fiscal walfare benefits
- fiscal authorization bill
- fiscal limit on expenditure