fibre bundle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibre bundle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibre bundle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibre bundle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fibre bundle
* kỹ thuật
bó sợi
không gian phân thớ
toán & tin:
không gian phân sợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibre bundle
Similar:
fiber bundle: a bundle of fibers (especially nerve fibers)
Synonyms: fascicle, fasciculus
Từ liên quan
- fibre
- fibred
- fibre map
- fibreless
- fibre axis
- fibre belt
- fibre core
- fibre drum
- fibre loss
- fibreboard
- fibred cod
- fibreglass
- fibreoptic
- fibrescope
- fibre glass
- fibre helix
- fibre space
- fibre-optic
- fibreoptics
- fibre buffer
- fibre bundle
- fibre feeder
- fibre gasket
- fibre jacket
- fibre optics
- fibre stress
- fibre channel
- fibre coating
- fibre content
- fibre drawing
- fibre functor
- fibre texture
- fibre cladding
- fibre homotopy
- fibre, optical
- fibre functional
- fibre projection
- fibre-board case
- fibre-type sling
- fibre optic cable
- fibreoptic splice
- fibre channel (fc)
- fibreoptic network
- fibre excess length
- fibre reinforcement
- fibreoptic cladding
- fibreoptic receiver
- fibre - optic splice
- fibreoptic connector
- fibre-cement sheeting