fibreoptic receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibreoptic receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibreoptic receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibreoptic receiver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibreoptic receiver

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy thu dùng sợi quang