fasciculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasciculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasciculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasciculus.

Từ điển Anh Việt

  • fasciculus

    /'fæsikl/ (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/

    * danh từ

    (thực vật học) bó, chùm

    tập (sách)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fasciculus

    * kỹ thuật

    y học:

    bó chùm

Từ điển Anh Anh - Wordnet