fibrescope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrescope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrescope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrescope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrescope

    * kỹ thuật

    y học:

    ống nội soi sợi quang học