fibreboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibreboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibreboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibreboard.

Từ điển Anh Việt

  • fibreboard

    /'faibəbɔ:d/ (fiberboard) /'faibəbɔ:d/

    * danh từ

    tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fibreboard

    Similar:

    fiberboard: wallboard composed of wood chips or shavings bonded together with resin and compressed into rigid sheets

    Synonyms: particle board