fibre coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibre coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibre coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibre coating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibre coating

    * kỹ thuật

    lớp bọc sợi

    lớp vỏ sợi

    vỏ sợi (sợi quang)