fever tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fever tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fever tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fever tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fever tree

    any of several trees having leaves or bark used to allay fever or thought to indicate regions free of fever

    ornamental shrub or small tree of swampy areas in southwestern United States having large pink or white sepals and yielding Georgia bark for treating fever

    Synonyms: Georgia bark, bitter-bark, Pinckneya pubens

    African tree supposed to mark healthful regions

    Synonyms: Acacia xanthophloea

    Similar:

    blue gum: tall fast-growing timber tree with leaves containing a medicinal oil; young leaves are bluish

    Synonyms: Eucalyptus globulus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).