fevered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fevered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fevered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fevered.
Từ điển Anh Việt
fevered
/'fi:vəd/
* tính từ
sốt, lên cơn sốt
xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fevered
highly excited
a fevered imagination