feverishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feverishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feverishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feverishly.

Từ điển Anh Việt

  • feverishly

    * phó từ

    lính quýnh, luống cuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feverishly

    in a feverish manner

    she worked feverishly