fever pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fever pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fever pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fever pitch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fever pitch

    a state of extreme excitement

    the crowd was at fever pitch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).