feast one's eyes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feast one's eyes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feast one's eyes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feast one's eyes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feast one's eyes
look at with great enjoyment
She feasted her eyes on the Tuscan landscape
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).