equalizing signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalizing signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equalizing signal

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tín hiệu san bằng