equalizing differences, the theory of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalizing differences, the theory of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing differences, the theory of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing differences, the theory of.
Từ điển Anh Việt
Equalizing differences, the theory of
(Econ) Lhuyết cân bằng chênh lệch
+ Xem NET ADVANTAGES.
Từ liên quan
- equalizing
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve
- equalizing charge
- equalizing duties
- equalizing feeder
- equalizing pulses
- equalizing signal
- equalizing bellows
- equalizing circuit
- equalizing current
- equalizing dividend
- equalizing amplifier
- equalizing capacitor
- equalizing dividends
- equalizing mechanism
- equalizing of energy
- equalizing reservoir
- equalizing pulse interval
- equalizing superelevation
- equalizing differences, the theory of