equalizing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalizing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equalizing circuit
* kỹ thuật
mạch cân bằng
Từ liên quan
- equalizing
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve
- equalizing charge
- equalizing duties
- equalizing feeder
- equalizing pulses
- equalizing signal
- equalizing bellows
- equalizing circuit
- equalizing current
- equalizing dividend
- equalizing amplifier
- equalizing capacitor
- equalizing dividends
- equalizing mechanism
- equalizing of energy
- equalizing reservoir
- equalizing pulse interval
- equalizing superelevation
- equalizing differences, the theory of