equalizing pulses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalizing pulses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing pulses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing pulses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equalizing pulses

    * kỹ thuật

    xung bù

    xung san bằng