equalizing pulse interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalizing pulse interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing pulse interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing pulse interval.

Từ điển Anh Việt

  • equalizing pulse interval

    (Tech) khoảng cách xung làm bằng