equalizing reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalizing reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing reservoir.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equalizing reservoir
* kỹ thuật
bể điều áp
xây dựng:
bể chứa nước điều hòa
thùng điều chỉnh
thùng đối trọng
giao thông & vận tải:
thùng gió bình quân
Từ liên quan
- equalizing
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve
- equalizing charge
- equalizing duties
- equalizing feeder
- equalizing pulses
- equalizing signal
- equalizing bellows
- equalizing circuit
- equalizing current
- equalizing dividend
- equalizing amplifier
- equalizing capacitor
- equalizing dividends
- equalizing mechanism
- equalizing of energy
- equalizing reservoir
- equalizing pulse interval
- equalizing superelevation
- equalizing differences, the theory of