equalizing dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalizing dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizing dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizing dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equalizing dividend
* kinh tế
cổ tức để cân đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equalizing dividend
a dividend paid to compensate shareholders for losses resulting from a change in the dividend schedule
Từ liên quan
- equalizing
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve
- equalizing charge
- equalizing duties
- equalizing feeder
- equalizing pulses
- equalizing signal
- equalizing bellows
- equalizing circuit
- equalizing current
- equalizing dividend
- equalizing amplifier
- equalizing capacitor
- equalizing dividends
- equalizing mechanism
- equalizing of energy
- equalizing reservoir
- equalizing pulse interval
- equalizing superelevation
- equalizing differences, the theory of