employed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
employed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
employed
having your services engaged for; or having a job especially one that pays wages or a salary
most of our graduates are employed
Antonyms: unemployed
put to use
Similar:
use: put into service; make work or employ for a particular purpose or for its inherent or natural purpose
use your head!
we only use Spanish at home
I can't use this tool
Apply a magnetic field here
This thinking was applied to many projects
How do you utilize this tool?
I apply this rule to get good results
use the plastic bags to store the food
He doesn't know how to use a computer
Synonyms: utilize, utilise, apply, employ
hire: engage or hire for work
They hired two new secretaries in the department
How many people has she employed?
Antonyms: fire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).