unemployed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemployed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemployed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemployed.

Từ điển Anh Việt

  • unemployed

    /'ʌnim'plɔid/

    * tính từ

    không dùng, không được sử dụng

    không có việc làm, thất nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unemployed

    not engaged in a gainful occupation

    unemployed workers marched on the capital

    Antonyms: employed

    Similar:

    unemployed people: people who are involuntarily out of work (considered as a group)

    the long-term unemployed need assistance