unemployed people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemployed people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemployed people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemployed people.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unemployed people

    people who are involuntarily out of work (considered as a group)

    the long-term unemployed need assistance

    Synonyms: unemployed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).