emm (expanded memory manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emm (expanded memory manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emm (expanded memory manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emm (expanded memory manager).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emm (expanded memory manager)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
Từ liên quan
- emm
- emmy
- emmer
- emmet
- emm386
- emmanthe
- emmental
- emmenthal
- emmetrope
- emmonsite
- emmenology
- emmentaler
- emmetropia
- emmetropic
- emmenagogic
- emmenagogue
- emmenthaler
- emma goldman
- emmett kelly
- emmy noether
- emma hart willard
- emmetropic (al) eye
- emmanthe penduliflora
- emm (expanded memory manager)
- emms (electronic mail and message system)