emmenagogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emmenagogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emmenagogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emmenagogue.

Từ điển Anh Việt

  • emmenagogue

    /e'mi:nəgɔg/

    * danh từ

    (y học) thuốc điều kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emmenagogue

    any agent that promotes menstrual discharge