emmentaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emmentaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emmentaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emmentaler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emmentaler
Similar:
emmenthal: Swiss cheese with large holes
Synonyms: Emmental, Emmenthaler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).